--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stick on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
neat-handed
:
khéo tay, khéo léo
+
coefficient of self induction
:
độ giãn nở bề mặt.
+
anglo-jewish
:
thuộc những người Do Thái nói tiếng Anh và nền văn hóa của họ
+
khinh khi
:
như khinh dể
+
vociferous
:
om sòma vociferous crowd một đám đông om sòm